Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第十七号掃海艇
掃海艇 そうかいてい
(hàng hải) tàu quét thủy lôi
第七 だいしち だいなな
thứ bảy.
十七 じゅうしち じゅうなな
mười bảy, số mười bảy
七十 しちじゅう ななじゅう ななそ
bảy mươi.
掃海 そうかい
quét mìn (tìm kiếm, gỡ mìn hay vật liệu chưa nổ còn sót lại trên biển để đảm bảo an toàn cho tuyến đường)
十七日 じゅうしちにち じゅうななにち
ngày 17
七十一 ななじゅういち
bày mốt.
七十路 ななそじ
già đi bảy mươi