Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丸十 まるじゅう
chéo qua trong một vòng tròn
第三 だいさん
đệ tam
三十 さんじゅう みそ
số ba mươi
十三 じゅうさん
mười ba, số mười ba
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
第二鉄 だいにてつ
ferric
第一鉄
sắt(ii)
三博士 さんはかせ
Three Wise Men