Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第十九号型掃海艇
掃海艇 そうかいてい
(hàng hải) tàu quét thủy lôi
第九 だいく
the ninth (i.e. Beethoven's Ninth Symphony)
九十 きゅうじゅう くじゅう
chín mươi.
十九 じゅうきゅう
mười chín, số mười chín, dozen
九十九髪 つくもがみ
bà già tóc bạc
九十九折 つづらおり
con đường dốc uốn lượn, quanh co nhiều lần
掃海 そうかい
quét mìn (tìm kiếm, gỡ mìn hay vật liệu chưa nổ còn sót lại trên biển để đảm bảo an toàn cho tuyến đường)
十九日 じゅうくにち
ngày 19