Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第四世界
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
第三世界 だいさんせかい
thế giới thứ ba (những nước đang phát triển của Châu Á, Châu Phi, Châu Mỹ La-tin...)
第二戦世界 だいにせんせかい
đại chiến thế giới lần thứ hai.
第一戦世界 だいいちせんせかい
đại chiến thế giới lần thứ nhất.
第四 だいよん
thứ tư.
世界四大文明 せかいよんだいぶんめい
4 nền văn minh lớn của thế giới
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
第二次世界大戦 だいにじせかいたいせん
chiến tranh thế giới lần thứ hai; thế chiến thứ hai.