Các từ liên quan tới 第四艦隊 (日本海軍)
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
海軍部隊 かいぐんぶたい
bộ đội hải quân.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
日本軍 にほんぐん にっぽんぐん
quân đội Nhật Bản
艦隊 かんたい
hạm đội
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.