Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
哨戒艇 しょうかいてい
đi tuần tra thuyền
哨戒艦艇 しょうかいかんてい
tàu tuần tra
哨戒 しょうかい
đi tuần tra
哨戒機 しょうかいき
đi tuần tra máy bay(mặt phẳng)
五戒 ごかい
năm điều răn
五十歩百歩 ごじゅっぽひゃっぽ ごじっぽひゃっぽ
kẻ tám lạng người nữa cân
十戒 じっかい
mười điều răn
五百 ごひゃく いお
500