Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第百八号哨戒艇
哨戒艇 しょうかいてい
đi tuần tra thuyền
哨戒艦艇 しょうかいかんてい
tàu tuần tra
哨戒 しょうかい
đi tuần tra
哨戒機 しょうかいき
đi tuần tra máy bay(mặt phẳng)
八戒 はっかい はちかい
tám giới luật
八百 はっぴゃく やお
800
百八 ひゃくはち
the number of kleshas, worldly thoughts and passions
八百八町 はっぴゃくやちょう
the whole enormous extent of Edo, from one side of Edo to the other