Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
十字軍 じゅうじぐん
thập tự quân.
十字軍騎士 じゅうじぐんきし
những thập tự quân
十字 じゅうじ
hình chữ thập; thập tự; Thánh giá
十回 じっかい じゅっかい じゅうかい
10 lần
ローマじ ローマ字
Romaji
1バイト文字 1バイトもじ
ký tự một byte
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.