Các từ liên quan tới 第1海兵遠征軍 (アメリカ軍)
海兵遠征軍 かいへいえんせいいくさ かいへいえんせいぐん
hải quân (mà) thám hiểm bắt buộc (chúng ta)
遠征軍 えんせいぐん
lực lượng viễn chinh
アメリカ軍 アメリカぐん
quân đội Hoa Kỳ
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
軍兵 ぐんぴょう ぐんぺい ぐんびょう
vũ trang những lực lượng; quân đội trận đánh
海軍 かいぐん
hải quân
海軍兵学校 かいぐんへいがっこう
trường sỹ quan hải quân
出征軍 しゅっせいぐん
quân đội trong lĩnh vực