Các từ liên quan tới 第10即応機動連隊
即応部隊 そくおうぶたい
phản ứng nhanh bắt buộc
機動隊 きどうたい
đội cảnh sát cơ động; đội cơ động
即応 そくおう
sự chiều theo; sự phù hợp; sự thích nghi
連動機 れんどうき
một ổ trứng gà
機動隊員 きどうたいいん
cảnh sát cơ động
機動部隊 きどうぶたい
bộ đội cơ động.
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
連隊 れんたい
Một trong những đơn vị thành lập đơn vị quân đội