Các từ liên quan tới 第10期名人戦 (囲碁)
囲碁 いご
cờ vây; cờ gô
名人戦 めいじんせん
người chuyên nghiệp đi (shogi) đợt giải vô địch (của) những người (bộ) chơi
囲碁三級 いごさんきゅう
hàng dãy (thứ) ba trong cờ vây
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
範囲名 はんいめい
tên dải