Các từ liên quan tới 第11回プライムタイム・エミー賞
プライムタイム プライム・タイム
khoảng thời gian nhiều khán thính giả theo dõi nhất (truyền hình, phát thanh).
チャプター11 チャプター11
chuẩn luật số 11
インターロイキン11 インターロイキン11
interleukin 11
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.