Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第11師管
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
インターロイキン11 インターロイキン11
interleukin 11
チャプター11 チャプター11
chuẩn luật số 11
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
ヒトパピローマウイルス11型 ヒトパピローマウイルス11がた
virus hpv tuýp 11
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính