Các từ liên quan tới 第11航空団 (アメリカ軍)
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカ軍 アメリカぐん
quân đội Hoa Kỳ
陸軍航空隊 りくぐんこうくうたい
hàng không quân đội, thuật ngữ chung cho đơn vị khai thác máy bay trong Quân đội (không quân, lục không quân,..)
アメリカ航空宇宙局 アメリカこうくううちゅうきょく
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
軍団 ぐんだん
đoàn quân.
アメリカ陸軍 アメリカりくぐん
quân đội Hoa Kỳ
航空 こうくう
hàng không.