Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第13飛行教育団
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
教育団 きょういくだん
đoàn giáo dục.
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
教育行政 きょういくぎょうせい
sự quản lý giáo dục; giáo dục hành chính
教団 きょうだん
tổ chức tôn giáo, giáo đoàn
教育 きょういく
giáo dục
インターロイキン13 インターロイキン13
interleukin 13