Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第14次長期滞在
滞在期間 たいざいきかん
khoảng thời gian ở lại
短期滞在者 たんきたいざいしゃ
người cư trú ngắn hạn
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
滞在 たいざい
sự lưu lại; sự tạm trú
次第次第に しだいしだいに
dần dần
滞在中 たいざいちゅう
trong thời gian một sự ở lại
滞在費 たいざいひ
những chi phí khách sạn; những chi phí được gánh chịu trong thời gian một sự ở lại
滞在地 たいざいち
chỗ ở đâu một cư trú hoặc đang ở lại