Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滞在期間 たいざいきかん
khoảng thời gian ở lại
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
短期滞在者 たんきたいざいしゃ
người cư trú ngắn hạn
滞在 たいざい
sự lưu lại; sự tạm trú
次第次第に しだいしだいに
dần dần
滞在中 たいざいちゅう
trong thời gian một sự ở lại
滞在客 たいざいきゃく
một vị khách; một vị khách lâu năm
滞在費 たいざいひ
những chi phí khách sạn; những chi phí được gánh chịu trong thời gian một sự ở lại