Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第15期本因坊戦
本因坊戦 ほんいんぼうせん
Honinbô Tournament (annual professional go competition)
本因坊 ほんいんぼう
vua cờ (của) trò chơi (của) đi
骨形成因子-15 こつけーせーいんし-15
protein tạo hình xương 15
第2期 だいにき
kỳ thứ 2
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.