Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
酸素族元素 さんそぞくげんそ
nhóm nguyên tố 16
窒素族元素 ちっそぞくげんそ
nguyên tố nhóm nitơ
ハロゲン族元素 ハロゲンぞくげんそ
những phần tử gia đình,họ halogen
白金族元素 はっきんぞくげんそ
nguyên tố nhóm bạch kim
16ビットカラー 16ビットカラー
16-bit màu
ケラチン16 ケラチン16
keratin 16
インターロイキン16 インターロイキン16
interleukin 16
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec