Các từ liên quan tới 第18回プライムタイム・エミー賞
プライムタイム プライム・タイム
khoảng thời gian nhiều khán thính giả theo dõi nhất (truyền hình, phát thanh).
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
インターロイキン18 インターロイキン18
interleukin 18
ケラチン18 ケラチン18
keratin 18
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.