Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第18師管
インターロイキン18 インターロイキン18
interleukin 18
ケラチン18 ケラチン18
keratin 18
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
ヒトパピローマウイルス18型 ヒトパピローマウイルス18がた
human papillomavirus 18
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính