Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
侯爵 こうしゃく
hầu tước
次の内閣 つぎのないかく
shadow cabinet, opposition party executive
侯爵夫人 こうしゃくふじん
Nữ hầu tước; hầu tước phu nhân.
内閣 ないかく
nội các
閣内 かくない
内閣閣僚 ないかくかくりょう
Thành viên nội các.
次第次第に しだいしだいに
dần dần
次第 しだい
dần dần; từ từ