Các từ liên quan tới 第2軍団 (北軍)
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
軍団 ぐんだん
đoàn quân.
軍団長 ぐんだんちょう
người chỉ huy đoàn
軍配団扇 ぐんばいうちわ
quạt chỉ huy (được sử dụng bởi các chỉ huy quân sự từ thời chiến quốc)
北洋軍閥 ほくようぐんばつ
Lãnh chúa phương Bắc
軍 ぐん
quân đội; đội quân
軍事顧問団 ぐんじこもんだん
nhóm cố vấn giúp đỡ quân đội
イラク軍 イラクぐん
quân đội Iraq