Các từ liên quan tới 第2軍団アウグスタ
軍団 ぐんだん
đoàn quân.
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
軍団長 ぐんだんちょう
người chỉ huy đoàn
軍配団扇 ぐんばいうちわ
quạt chỉ huy (được sử dụng bởi các chỉ huy quân sự từ thời chiến quốc)
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
第2正規形 だいにせいきけい
dạng chuẩn 2
軍事顧問団 ぐんじこもんだん
nhóm cố vấn giúp đỡ quân đội