Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第29期棋王戦
棋戦 きせん
việc đánh cờ
アーベル(1802-29) アーベル(1802-29)
nhà toán học niels henrik abel
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
第2期 だいにき
kỳ thứ 2
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện