Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第3期本因坊戦
本因坊戦 ほんいんぼうせん
Giải thi đấu cờ vây chuyên nghiệp Honinbo
本因坊 ほんいんぼう
vua cờ (của) trò chơi (của) đi
血小板第3因子 けつしょーばんだい3いんし
yếu tố thứ 3 của tiểu cầu
第2期 だいにき
kỳ thứ 2
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.