Các từ liên quan tới 第31回ダヴィッド・ディ・ドナテッロ賞
ヒトパピローマウイルス31型 ヒトパピローマウイルス31がた
human papillomavirus 31
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
デー デイ ディ
day (as in holiday)
T8/T10×31(LED) T8/T10×31(LED)
đây là thông số kỹ thuật của bóng đèn led trong ngành xây dựng.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.