Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
プライムタイム プライム・タイム
khoảng thời gian nhiều khán thính giả theo dõi nhất (truyền hình, phát thanh).
ヒトパピローマウイルス31型 ヒトパピローマウイルス31がた
human papillomavirus 31
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
T8/T10×31(LED) T8/T10×31(LED)
đây là thông số kỹ thuật của bóng đèn led trong ngành xây dựng.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.