Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
竜王 りゅうおう
promoted rook (shogi)
覇王竜 はおうりゅう
khủng long bạo chúa Tyrannosaurus Rex
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
第2期 だいにき
kỳ thứ 2
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện