Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
師団 しだん
sư đoàn.
装甲 そうこう
bọc sắt
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
甲冑師 かっちゅうし
nhà sản xuất vũ khí, sự quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân...)
医師団 いしだん
đội ngũ bác sĩ
師団長 しだんちょう
sư đoàn trưởng
装甲車 そうこうしゃ
xe bọc thép
装蹄師 そうていし
thợ đóng móng ngựa