装甲
そうこう「TRANG GIÁP」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bọc sắt

装甲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 装甲
装甲車 そうこうしゃ
xe bọc thép
装甲部隊 そうこうぶたい
đoàn bọc sắt
装甲回収車 そうこうかいしゅうしゃ
xe cộ khôi phục bọc sắt
装甲兵員輸送車 そうこうへいいんゆそうしゃ
xe tăng bọc thép, xe bọc thép chở quân (thiết vận xa)
装甲人員運搬車 そうこうじんいんうんぱんしゃ
người mang nhân sự bọc sắt
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
甲 こう きのえ かん かぶと
Giáp (thiên can thứ nhất); cái vỏ, mai (rùa); mu bàn chân, bàn tay; bậc thứ nhất