Các từ liên quan tới 第4軍団マケドニカ
軍団 ぐんだん
đoàn quân.
軍団長 ぐんだんちょう
người chỉ huy đoàn
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
軍配団扇 ぐんばいうちわ
quạt chỉ huy (được sử dụng bởi các chỉ huy quân sự từ thời chiến quốc)
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
軍事顧問団 ぐんじこもんだん
nhóm cố vấn giúp đỡ quân đội
血小板第4因子 けつしょーばんだい4いんし
yếu tố thứ 4 của tiểu cầu