Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第47回皐月賞
皐月 さつき
Tháng (thứ) năm (của) lịch mặt trăng.
皐月鱒 さつきます サツキマス
sea-run variety of red-spotted masu trout (subspecies of cherry salmon, Oncorhynchus masou ishikawae), red-spotted masu salmon
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.