Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第5特科隊
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
特攻隊 とっこうたい
đội đặc công; đội cảm tử
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
特殊部隊 とくしゅぶたい
lực lượng đặc biệt
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
特科兵 とっかへい とくかへい
hỗ trợ đi lính
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.