Các từ liên quan tới 第50回スーパーボウル
スーパーボウル スーパー・ボウル
Super Bowl
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
第一回 だいいっかい
lần đầu tiên
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
FTSE台湾50 FTSEたいわん50
chỉ số taiwan 50 (theo dõi hiệu suất của 50 công ty niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán đài loan và được phát triển bởi sở giao dịch chứng khoán đài loan phối hợp với tập đoàn ftse)
ユーロ・ストックス50指数 ユーロ・ストックス50しすー
chỉ số chứng khoán euro stoxx 50