Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桜花 おうか さくらばな
màu anh đào.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
桜花爛漫 おうからんまん
sự quậy phá (của) màu anh đào ra hoa
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.