Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
皐月 さつき
Tháng (thứ) năm (của) lịch mặt trăng.
皐月鱒 さつきます サツキマス
cá hồi satsukimasu; cá hồi masu đối đỏ
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.