Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
染色体異常 せんしょくたいいじょう
sự bất thường nhiễm sắc thể
性染色体異常 せいせんしょくたいいじょう
dị thường nhiễm sắc thể giới tính
常染色体 じょうせんしょくたい
nhiễm sắc thể thường
血液凝固異常 けつえきぎょーこいじょー
đông máu dị thường
異常血色素症 いじょうけっしきそしょう
bệnh huyết sắc tố bất thường
唾液腺染色体 だえきせんせんしょくたい
nhiễm sắc thể tuyến nước bọt
染色体 せんしょくたい
nhiễm sắc thể.
色覚異常 しきかくいじょう
thiếu thị lực màu, mù màu