Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
異常血色素症
いじょうけっしきそしょう
bệnh huyết sắc tố bất thường
色素異常症 しきそいじょうしょう
chứng loạn sắc tố (da, tóc)
黄色色素異常症 きいろしきそいじょうしょう
sắc tố vàng
血色素症 けっしきそしょう
bệnh rối loạn sắc tố
ガンマグロブリン異常血症 ガンマグロブリンいじょうけつしょう
loạn gammaglobulin máu
異常タンパク質血症 いじょうタンパクしつけつしょう
paraprotein máu
血色素 けっしきそ
huyết cầu tố, Hemoglobin
コラーゲン異常症 コラーゲンいじょうしょう
bệnh rối loạn collagen
異常ヘモグロビン症 いじょうヘモグロビンしょう
bệnh hemoglobin
Đăng nhập để xem giải thích