異常血色素症
いじょうけっしきそしょう
☆ Danh từ
Bệnh huyết sắc tố bất thường

異常血色素症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 異常血色素症
色素異常症 しきそいじょうしょう
chứng loạn sắc tố (da, tóc)
黄色色素異常症 きいろしきそいじょうしょう
sắc tố vàng
血色素症 けっしきそしょう
bệnh rối loạn sắc tố
ガンマグロブリン異常血症 ガンマグロブリンいじょうけつしょう
loạn gammaglobulin máu
異常タンパク質血症 いじょうタンパクしつけつしょう
paraprotein máu
血色素 けっしきそ
huyết cầu tố, Hemoglobin
コラーゲン異常症 コラーゲンいじょうしょう
bệnh rối loạn collagen
異常ヘモグロビン症 いじょうヘモグロビンしょう
bệnh hemoglobin