Các từ liên quan tới 第7SS義勇山岳師団
義勇 ぎゆう
đức tính anh hùng, cử chỉ anh hùng; thái độ anh hùng, chủ nghĩa anh hùng
師団 しだん
sư đoàn.
山岳 さんがく
vùng núi; vùng đồi núi
義勇の ぎゆうの
cảm tử.
義勇軍 ぎゆうぐん
quân đội tình nguyện; quân đội dũng nghĩa
義勇兵 ぎゆうへい
quân tình nguyện, lính tình nguyện (không phải lính chính quy)
山師 やまし
kẻ bịp bợm
師団長 しだんちょう
sư đoàn trưởng