Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍団 ぐんだん
đoàn quân.
集団 しゅうだん
tập thể; tập đoàn
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
軍団長 ぐんだんちょう
người chỉ huy đoàn
第一集 だいいちしゅう
đợt đầu tiên
集団化 しゅうだんか
tập thể hoá.
集団サーベイランス しゅーだんサーベイランス
giám sát tập thể