Các từ liên quan tới 第96回天皇杯全日本サッカー選手権大会
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
選手権大会 せんしゅけんたいかい
đợt tranh giải vô địch
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
天皇杯 てんのうはい
cúp thưởng của Thiên hoàng.
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội