Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第IX因子
血液凝固第IX因子 けつえきぎょーこだいIXいんし
yếu tố đông máu ix
活性化血液凝固第IX因子 かっせーかけつえきぎょーこだいIXいんし
hoạt hóa yếu tố đông máu ix
第子 だいこ
Con cả
因子 いんし
yếu tố phân tử
血小板第3因子 けつしょーばんだい3いんし
yếu tố thứ 3 của tiểu cầu
血小板第4因子 けつしょーばんだい4いんし
yếu tố thứ 4 của tiểu cầu
IX型コラーゲン IXがたコラーゲン
collagen loại ix
血液凝固第XI因子 けつえきぎょーこだいXIいんし
yếu tố đông máu xi