Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 笹ヶ峰
剣ヶ峰 けんがみね
cái vòng chu vi đấu trường sumo
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
笹 ささ
Cây tre, cây trúc
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
雪笹 ゆきざさ ユキザサ
Maianthemum japonicum (một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây)
笹舟 ささぶね
thuyền làm bằng lá tre (đồ chơi của trẻ con); chiếc thuyền nhỏ