Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 笹井芳樹
芳樹 ほうじゅ
cây có hoa đẹp , cây thơm
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
笹 ささ
Cây tre, cây trúc
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
雪笹 ゆきざさ ユキザサ
Maianthemum japonicum (một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây)
福笹 ふくざさ
cành tre may mắn
熊笹 くまざさ クマザサ
thấp và tước bỏ cây tre; sasa albo - marginata