Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 笹子雁ヶ腹摺山
山腹 さんぷく
sườn núi
腹子 はらこ
bọc trứng cá (trong bụng cá cái)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
笹 ささ
Cây tre, cây trúc
雁 がん かり ガン カリ
ngỗng trời; nhạn lớn, chim hồng
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
梃子摺る てこする
để có một thời gian cứng