Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紗 しゃ
(tơ) gạc
茉莉 まつり マツリ まり
cây hoa nhài jessamine, màu vàng nhạt
笹 ささ
Cây tre, cây trúc
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
野茉莉 えごのき エゴノキ
cây An tức hương
茉莉花 まつりか まりか
Hoa nhài
薄紗 はくさ
mỏng nhẹ như tơ, vải mỏng, lưới
羅紗 ラシャ らしゃ
vải len, vải hàng len