Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
競走 きょうそう
cuộc chạy đua
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
競走馬 きょうそうば
Ngựa đua
徒競走 ときょうそう
cuộc chạy đua; sự chạy đua
競走場 きょうそうじょう
đường đua
ハードル競走 ハードルきょうそう
hàng rào đua
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar