Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 笹川陽平
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
笹 ささ
Cây tre, cây trúc
平均太陽 へいきんたいよう
mean sun
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.