Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
笹 ささ
Cây tre, cây trúc
ダム
dặn
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ダム湖 ダムこ
hồ đập
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
ダムターミナル ダム・ターミナル
trạm đầu cuối câm
バットレスダム バットレス・ダム
buttress dam
アースダム アース・ダム
earth dam