Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 笹栗実根
根笹 ねざさ
dwarf bamboo (varieties that thrive in western Japan)
実栗 みくり ミクリ
branched bur-reed (Sparganium erectum), simplestem bur-reed
東根笹 あずまねざさ アズマネザサ
Pleioblastus chino (species of bamboo grass)
笹 ささ
Cây tre, cây trúc
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
事実無根 じじつむこん
không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại...)
栗 くり クリ
hạt dẻ
戦戦栗栗 せんせんりつりつ せんせんくりくり
run sợ với sự sợ hãi